妝
(
trang
)
𦀴
(
mạng
)
𧵑
(
của
)
𪝬
(
tôi
)
使
(
sử
)
用
(
dụng
)
𨨠
(
cúc
)
机
(
ki
)
!
(
)
董𬩧
燮
tiếp
氏
thị
聯
liên
結
kết
讀𣞻曰𧵑㛪!
讀𣞻曰𧵑㛪!